Có 2 kết quả:
車龍 chē lóng ㄔㄜ ㄌㄨㄥˊ • 车龙 chē lóng ㄔㄜ ㄌㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long queue of slow-moving traffic
(2) tram
(2) tram
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long queue of slow-moving traffic
(2) tram
(2) tram
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh